velocity pressure /xây dựng/
áp lực do vận tốc
velocity pressure /hóa học & vật liệu/
áp lực dòng (do tốc độ chảy)
velocity pressure /toán & tin/
áp lực do vận tốc
velocity pressure
áp lực dòng (do tốc độ chảy)
dynamic pressure, impact pressure, kinetic pressure, ram pressure, velocity head, velocity pressure
áp suất động