vent chamber
buồng thông gió
air-box, plenum chamber, vent chamber, ventilating chamber
buồng thông gió
Một khoang trong đó áp lực không khí bên trong lớn hơn áp lực không khí bên ngoài; khí được ép đi vào thông qua một đường ống.
A compartment in which the interior air pressure is higher than the exterior air pressure; air is forced into this chamber for slow distribution through ducts.