Việt
vòng thẳng đứng
vòng kinh tuyến
Anh
vertical circle
transit circle
vertical circle /cơ khí & công trình/
vòng (tròn) thẳng đứng
vertical circle /điện lạnh/
vertical circle /hóa học & vật liệu/
transit circle, vertical circle /toán & tin/