vertical curve /xây dựng/
đường cong đứng
vertical curve
đường dốc đứng
vertical curve /xây dựng/
cong theo chiều dọc
Một đường cong trên một mặt phẳng dọc theo các phần của một con đưòng có các độ dốc khác nhau.
A curve in the vertical plane between sections of a roadway having different gradients.
vertical curve /xây dựng/
cong theo chiều dọc
vertical curve /toán & tin/
cong theo chiều dọc
vertical curve /cơ khí & công trình/
cong theo chiều dọc