TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vertical displacement

sự dịch chuyển đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển vị thẳng đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển vị thẳng đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dịch chuyển thẳng đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vertical displacement

 vertical displacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perpendicular displacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vertical displacement /cơ khí & công trình/

sự dịch chuyển đứng

 vertical displacement /xây dựng/

chuyển vị thẳng đứng

 vertical displacement

chuyển vị thẳng đứng

 vertical displacement

sự chuyển vị thẳng đứng

 vertical displacement /xây dựng/

sự chuyển vị thẳng đứng

 perpendicular displacement, vertical displacement /hóa học & vật liệu/

dịch chuyển thẳng đứng