vertical scale /xây dựng/
tỷ lệ đứng
vertical scale /cơ khí & công trình/
tỷ lệ theo chiều đứng
Tỷ lệ kích thước theo chiều đứng của một mẫu thí nghiệm so với kích thước của nguyên mẫu tự nhiên.
The ratio of the vertical dimension of a laboratory model compared to those of its natural prototype.
vertical scale /xây dựng/
tỷ lệ trên trục tung
vertical scale /y học/
tỷ lệ trên trục tung
vertical scale /toán & tin/
tỷ lệ trên trục tung
altitude scale, vertical scale /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
thang độ cao