vertical seismograph
địa chấn kế dọc
vertical seismograph
địa chấn ký thẳng đứng
vertical seismograph
địa chấn kế dọc
Một dụng cụ đo thành phần dọc của một trận động đất.
An instrument that measures the vertical component of an earthquake.
up hile geophone, vertical seismograph /xây dựng/
địa chấn ký thẳng đứng