Việt
bộ ghi rung
máy ghi chấn động
đèn dao động ký
Anh
vibrograph
oscillograph tube
oscillograph record
oscilloscope
oscillograph
Một dụng cụ ghi lại sự dao động cơ học.
An instrument that records mechanical vibration.
oscillograph tube, oscillograph record, oscilloscope,oscillograph, vibrograph