TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 viewing

sự xem xét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xem xét quãng thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quan sát ngẫu nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 viewing

 viewing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time lapse survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chance observation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visual examination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visual survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 viewing

sự xem xét

time lapse survey, viewing

sự xem xét quãng thời gian

chance observation, viewing, visual examination, visual survey

sự quan sát ngẫu nhiên