TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 visible radiation

tia bức xạ khả kiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tia mắt nhìn được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bức xạ thấy được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 visible radiation

 visible radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visible radiation /điện/

tia bức xạ khả kiến

Tia có bước sóng từ 3800 đến 7800 angstroms tương ứng với phổ ánh sáng mắt nhìn được.

 visible radiation /điện/

tia mắt nhìn được

Tia có bước sóng từ 3800 đến 7800 angstroms tương ứng với phổ ánh sáng mắt nhìn được.

 visible radiation /toán & tin/

sự bức xạ thấy được

 visible radiation /toán & tin/

sự bức xạ thấy được