TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 voltage doubler

bộ nhân đôi điện áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch bội áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch nhân đôi điện thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch tăng đôi điện áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch tăng đôi điện thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ gấp đôi điện áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 voltage doubler

 voltage doubler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 voltage doubler /điện/

bộ nhân đôi điện áp

 voltage doubler /toán & tin/

mạch bội áp

 voltage doubler /điện lạnh/

mạch bội áp

 voltage doubler /điện/

mạch nhân đôi điện thế

Mạch chỉnh lưu tạo ra điện thế một chiều gấp đôi so với điện thế mạch chỉnh lưu thông thường.

 voltage doubler /điện/

mạch tăng đôi điện áp

 voltage doubler /điện/

mạch tăng đôi điện thế

Mạch chỉnh lưu tạo ra điện thế gấp đôi so với mạch chỉnh lưu thường.

 voltage doubler /toán & tin/

bộ gấp đôi điện áp

 voltage doubler

bộ gấp đôi điện áp

 voltage doubler

bộ nhân đôi điện áp

 voltage doubler

mạch nhân đôi điện thế

 voltage doubler /toán & tin/

bộ gấp đôi điện áp

 voltage doubler /toán & tin/

mạch tăng đôi điện áp

 voltage doubler /toán & tin/

mạch tăng đôi điện thế