voltage doubler /điện/
bộ nhân đôi điện áp
voltage doubler /toán & tin/
mạch bội áp
voltage doubler /điện lạnh/
mạch bội áp
voltage doubler /điện/
mạch nhân đôi điện thế
Mạch chỉnh lưu tạo ra điện thế một chiều gấp đôi so với điện thế mạch chỉnh lưu thông thường.
voltage doubler /điện/
mạch tăng đôi điện áp
voltage doubler /điện/
mạch tăng đôi điện thế
Mạch chỉnh lưu tạo ra điện thế gấp đôi so với mạch chỉnh lưu thường.
voltage doubler /toán & tin/
bộ gấp đôi điện áp
voltage doubler
bộ gấp đôi điện áp
voltage doubler
bộ nhân đôi điện áp
voltage doubler
mạch nhân đôi điện thế
voltage doubler /toán & tin/
bộ gấp đôi điện áp
voltage doubler /toán & tin/
mạch tăng đôi điện áp
voltage doubler /toán & tin/
mạch tăng đôi điện thế