voltage stabilizer tube /điện lạnh/
đèn chuẩn điện áp
voltage stabilizer tube /điện/
đèn chuẩn điện áp
voltage stabilizer tube /điện lạnh/
đèn điều chỉnh điện áp
voltage stabilizer tube /điện/
đèn ổn định điện áp
voltage reference tube, voltage regulator tube, voltage stabilizer tube
đèn chuẩn điện áp
voltage reference tube, voltage regulator tube, voltage stabilizer tube
đèn điều chỉnh điện áp
voltage reference tube, voltage regulator tube, voltage stabilizer tube
đèn ổn định điện áp