voltmeter /điện/
đồng hồ đo vôn
voltmeter /điện/
vôn kế
voltmeter /điện/
vôn mét
voltmeter /điện lạnh/
độ nhạy von kế
voltmeter /toán & tin/
đồng hồ đo vôn
voltmeter
điện lượng kế
voltmeter /điện/
volt kế
voltmeter /điện/
volt kế
Đồng hồ đo điện thế.
voltmeter /điện tử & viễn thông/
độ nhạy von kế
voltmeter /điện tử & viễn thông/
von kế
battery tester, volmeter, voltmeter
vôn kế
Một dụng cụ để đo hiệu điện thế giữa hai điểm.
An instrument that measures the potential difference between two points.
peak voltage measuring instrument, voltmeter /điện lạnh/
von kế đo điện áp đỉnh
coulombmeter, coulometer, voitameter, voltammeter, voltmeter
điện lượng kế