TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vortex thermometer

nhiệt kế dòng xoáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vortex thermometer

 vortex thermometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vortex thermometer

nhiệt kế dòng xoáy

Một nhiệt kế điều chỉnh sự tăng nhiệt độ ma sát và đoạn nhiệt bằng cách sinh ra một dòng xoáy trong không khí khi nó đi qua một thành phần nhạy; được dùng trong máy bay.

A thermometer that adjusts for adiabatic and frictional temperature increases by generating a vortex in the air as it passes the sensing element; used in aircraft.