TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 wall anchor

neo tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

neo trên tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

neo tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 wall anchor

 wall anchor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wall anchor

neo (vào) tường

 wall anchor /xây dựng/

neo trên tường (để cố định dầm vào tường)

 wall anchor /xây dựng/

neo tường

Một neo kim loại hoặc thép to 1, 5 inch, dày 0, 5 inch và dài 2 inch với hai đầu được uốn cong và cột chặt vào hai hoặc ba dầm chính một khoảng 1, 2m phía trên đầu; chúng được chôn bên trong lớp gạch tường để cung cấp các lực căng hai bên.

A steel or metal anchor 1.5 inches by 0.5 inch by 2 feet long, with bent-up ends fastened to every second or third common joist about 4 feet apart vertically; built into brickwork of a wall to provide lateral support. Also, JOIST ANCHOR.

 wall anchor /xây dựng/

neo trên tường (để cố định dầm vào tường)