Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
wall bracket
gia lắp tường
wall bracket /xây dựng/
giá đỡ tường
wall bracket /xây dựng/
giá treo tường
wall bracket /xây dựng/
đèn treo tường
wall bracket /xây dựng/
giá treo tường
wall bracket
đèn treo tường
wall bracket /xây dựng/
đèn treo tường
wall bracket /xây dựng/
đèn vách