Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
wall paper
lớp bồi tường
wall paper
giấy bồi tường
wall paper /xây dựng/
giấy bồi tường
wall paper /xây dựng/
giấy màu để phủ tường
wall paper /xây dựng/
giấy màu để phủ tường
wall paper
ảnh nền
static image, wall paper
hình ảnh nền