water conduit bridge /xây dựng/
cầu máng (dẫn nước)
water conduit bridge /xây dựng/
cầu máng dẫn nước
water conduit bridge
cầu máng dẫn nước
aqueduct, water conduit bridge /xây dựng/
cầu máng dẫn nước
thin shell canal bridge, water conduit bridge
cầu máng vỏ mỏng