water entrainment
cuốn theo nước
water entrainment
nước bị cuốn theo
water entrainment
sự cuốn theo nước
water entrainment /điện lạnh/
cuốn theo nước
water entrainment /hóa học & vật liệu/
nước bị cuốn theo
water entrainment /toán & tin/
sự cuốn theo nước
water entrainment /điện lạnh/
sự cuốn theo nước
entrained water, water entrainment
nước bị cuốn theo