Việt
tải nước
tải trọng nước
tải trọng thủy tĩnh
Anh
water load
hydrostatic load
water load /điện lạnh/
tải nước (ở đầu cuôi ống dẫn sóng thích ứng)
water load /xây dựng/
tải trọng nước (tĩnh, động)
hydrostatic load, water load /xây dựng/