water power /điện lạnh/
động lực của nước
water power /cơ khí & công trình/
nguồn dự trữ thủy năng
water power /cơ khí & công trình/
thủy năng sức nước
water power /cơ khí & công trình/
thủy năng sức nước
water power
nguồn dự trữ thủy năng
water power
thủy năng sức nước
hydroelectric power, water power
năng lượng thủy điện
jetting of piles, ram lift, water power
sự hạ cọc thủy lực