Việt
nút bịt ống
tắc ống nước
van đóng vặn xuống
Anh
water stop
pipe closer
screw-down stop valve
stopcock
water stop /ô tô/
water stop /điện lạnh/
water stop /xây dựng/
pipe closer, water stop /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
screw-down stop valve, stopcock, water stop