water treatment /điện/
việc xử lí nước
water treatment /hóa học & vật liệu/
sự xử lý nước (sử lý ban đầu) sự làm sạch nước
water treatment
sự làm trong nước
water treatment
việc xử lí nước
water treatment /xây dựng/
sự xử lý nước (sử lý ban đầu) sự làm sạch nước
water purification, water treatment /xây dựng/
sự làm trong nước
water treatment, water-conditioning process /vật lý/
sự xử lý (lần cuối) nước
feed water treating, water treatment
sự xử lý nước nồi hơi