water table /xây dựng/
mặt hồ chứa nước
water table
tường ngăn nước
water table /xây dựng/
tường ngăn nước
Một hàng gạch nối nhô ra để ngăn nước mưa hắt vào bên trong công trình hoặc tòa nhà.
A projecting string course that is used to divert rainwater from a structure or building.
water table /hóa học & vật liệu/
gương nước
water table
bàn rung mặt nước
reservoir surface, water table /xây dựng/
mặt hồ chứa nước
vibrating table, water table /toán & tin/
bàn rung mặt nước
water surface section, water table
tiết diện mặt nước
ground water table, water table
gương nước ngầm
ground water level, groundwater line, groundwater table, phreatic level, surface of underground, water table
mực nước ngầm
ground water level, groundwater surface, ground-water table, phreatic surface, plane of saturation, water table
mặt nước ngầm