Grundwasserspiegel /m/D_KHÍ/
[EN] water table
[VI] mặt nước ngầm, gương nước ngầm
Grundwasserspiegel /m/THAN/
[EN] ground water table
[VI] mặt nước ngầm, gương nước ngầm
Grundwasserstand /m/KTC_NƯỚC/
[EN] ground water level, ground water table
[VI] mức nước ngầm, mặt nước ngầm