wave erosion /y học/
sự xói do sóng vỗ
wave erosion /xây dựng/
sự xói do sóng vỗ
wave erosion
sự xói do sóng vỗ
wave erosion /cơ khí & công trình/
sự xói do sóng vỗ
wave erosion /xây dựng/
sự xói mòn do sóng
wave erosion
xâm thực do sóng
fluviatile erosion, river erosion, wave erosion
xói mòn do sông