TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 wavemeter

máy đo khoảng sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 wavemeter

 wavemeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wavemeter

máy đo khoảng sóng

Một dụng cụ đo khoảng cách hình học trong một sóng điện từ giữa một chuỗi mặt phẳng có cùng pha.

An instrument that measures the geometrical spacing in an electromagnetic wave between a series of surfaces with the same phase.

 wavemeter

máy đo sóng (vô tuyến)