TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 wayside marker

biển chỉ đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biển chỉ đường cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 wayside marker

 wayside marker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alignment marker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roadway marker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 track sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wayside marker

biển chỉ đường

alignment marker, road sign, roadway marker, track sign, wayside marker

biển chỉ đường cong