weighted /toán & tin/
có trọng số
weighted /toán & tin/
được tăng trọng
weighted /hóa học & vật liệu/
được tăng trọng
weighted
có trọng lượng
weighted /toán & tin/
có trọng số
ponderable, weighted /y học/
có trọng lượng
weighted, weightless /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
được chất tải
loaded compressor, weighted, weightless
máy nén có tải
section mill, weight machine, weighted
máy cán thép hình