Việt
bộ hàn
sản phẩm hàn
bộ phận hàn
Anh
weldment
weld-fabricated component
Một tổ hợp có các bộ phận được nối băng cách hàn.
An assembly whose parts are joined by welding.
weldment /vật lý/
weld-fabricated component, weldment /cơ khí & công trình;vật lý;vật lý/