whipstock
sự khoan lệch hướng
whipstock
nêm đổi hướng mũi khoan
whipstock /hóa học & vật liệu/
sự khoan lệch hướng
whipstock /toán & tin/
bằng cáp
whipstock /hóa học & vật liệu/
bằng cáp
beater, whipstock /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
dụng cụ đập