TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 widening

sự làm rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mở rộng xoáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 widening

 widening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vortex stretching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 widening /hóa học & vật liệu/

sự làm rộng

vortex stretching, widening

sự mở rộng xoáy