wire brush /xây dựng/
chổi kim loại
wire brush /y học/
bàn chải kim loại
wire brush
bàn chải bằng kim loại
metal brush, wire brush /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
bàn chải bằng kim loại
scratch brush, wire brush /xây dựng/
bàn chải cọ