Việt
cái kẹp dây
cọc xiết dây
máy kiểm soát dây đứt
Anh
wire clamp
wire breakage lock
wire line clamp
wire breakage lock, wire clamp /xây dựng/
wire clamp, wire line clamp /cơ khí & công trình/
wire breakage lock, wire clamp /toán & tin;xây dựng;xây dựng/