wire cloth /hóa học & vật liệu/
lô lưới lọc nước
wire cloth /hóa học & vật liệu/
vải (lưới) kim loại
wire cloth /xây dựng/
vải bằng sợi kim loại
wire cloth
vải sợi kim loại
wire cloth
lô lưới lọc nước
coarse women fabric, web, woven fabric, wire cloth /hóa học & vật liệu/
vải dệt thoi thô
Loại vải được làm ra từ những khung dệt.