wire rope /điện/
cáp dây thép
steel wire rope, wire rope /cơ khí & công trình;điện;điện/
cáp sợi thép
central strand, subway, wire reinforcement, wire rope
cốt dây cáp
Một dây cáp thép bao gồm nhiều sợi dây thép xoắn quấn quanh một trục.
Steel rope consisting of strands of twisted steel wires wound about a central core.