wireless telephone /toán & tin/
vô tuyến điện thoại
radio telephony, radiophone, sound-programme transmission, wireless telephone /điện/
vô tuyến điện thoại
Điện thoại truyền bằng kênh sóng cao tần từ máy phát qua anten phát, anten thu máy thu. Âm tần máy điện thoại điều chế sóng cao tần, điều chế biên độ loại sóng mang hoặc điều chế một sóng để có tín hiệu phức hợp điều chế sóng cao tần.
Digital Cordless Telephone, cordless telephone, cordless telephony, CT cordless telephone, radiotelephony, wireless telephone
điện thoại không dây số, Điện thoại kéo dài số