wiring harness /điện/
chùm dây dẫn điện (riêng cho một thiết bị)
wiring harness /điện lạnh/
chùm dây dẫn điện (riêng cho một thiết bị)
wiring harness
chùm dây dẫn điện (riêng cho một thiết bị)
wiring harness
bộ dây an toàn
wiring harness
bộ dây dẫn (ở tàu vũ trụ)
wiring harness
bộ dây dẫn điện
wiring harness /điện lạnh/
bộ dây dẫn điện