zero potential /toán & tin/
điện thế zero (đất)
zero potential
điện thế không
zero potential /điện/
điện thế triệt tiêu
Điện thế bằng không.
zero potential /điện lạnh/
điện thế zero (đất)
zero potential /toán & tin/
thế số không
no voltage, null voltage, zero potential, zero voltage
điện áp bằng không
no voltage, null voltage, zero potential, zero voltage
điện thế bằng không