zero setting /toán & tin/
sự zero hóa
zero setting /hóa học & vật liệu/
sự hiệu chỉnh về " 0"
zero setting
sự thiết lập bằng không
zero setting
sự đặt bằng không
zero setting /hóa học & vật liệu/
sự đặt về số " 0"
zero setting /hóa học & vật liệu/
sự điều chỉnh về không
zero adjustment, zero setting /cơ khí & công trình/
sự điều chỉnh về không
zero adjustment, zero setting, zeroizing
sự zero hóa