zero suppression /toán & tin/
sự dịch điểm không
zero suppression /toán & tin/
bỏ số không
Sự bỏ đi các số không vô nghĩa đứng đầu một số. Ví dụ số 000123.456 sau khi xử lý sẽ thành số 123.456.
zero suppression /toán & tin/
sự khử số không
zero suppression
sự loại bỏ số không
zero suppression /toán & tin/
sự bỏ zero
zero elimination, zero suppression /toán & tin/
sự loại bỏ số không
zero elimination, zero suppression /toán & tin/
sự xóa số không