Việt
bột kẽm trắng
bột trắng kẽm
trắng kẽm
ôxit kẽm
Anh
zinc white
snow white
zinc oxide
zinc white /xây dựng/
zinc white /điện lạnh/
snow white, zinc white /xây dựng/
zinc oxide, zinc white /hóa học & vật liệu/