Việt
hằng số từ thẩm
hệ số khuếch đại
Anh
µ
Đức
μ
μ /v_tắt/ĐIỆN (Permeabilität)/
[EN] μ (permeability)
[VI] hằng số từ thẩm
μ /v_tắt/VT&RĐ (Verstärkung)/
[EN] μ (amplification factor)
[VI] hệ số khuếch đại
Một chữ đôi khi thay thế cho chữ Hy Lạp µ (muy), nghĩa là micro, dùng như tlỉn tố trong các số đo chỉ một phin triệu, hoặc 10' *, như ở m (thay cho fta), kỷ hiện của mlcroampe (10** ampe). ‘