TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

μ

hằng số từ thẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số khuếch đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

µ

µ

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

μ

μ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

μ /v_tắt/ĐIỆN (Permeabilität)/

[EN] μ (permeability)

[VI] hằng số từ thẩm

μ /v_tắt/VT&RĐ (Verstärkung)/

[EN] μ (amplification factor)

[VI] hệ số khuếch đại

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

µ

Một chữ đôi khi thay thế cho chữ Hy Lạp µ (muy), nghĩa là micro, dùng như tlỉn tố trong các số đo chỉ một phin triệu, hoặc 10' *, như ở m (thay cho fta), kỷ hiện của mlcroampe (10** ampe). ‘