TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acc

Hệ thống điều chỉnh thích nghi ga tự động

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Hệ thống ga tự động có điều chỉnh thích nghi khoảng cách

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

hệ thống kiểm soát hành trình chủ động/thích ứng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Điều chỉnh thích nghi ga tự động

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Điều hòa không khí

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

sự điều khiển màu tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

acc

ACC

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

acc

ACC: Adaptive Fahrgeschwindigkeitsregelung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Adaptive Fahrgeschwindigkeitsregelung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

ACC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ACC /v_tắt (automatische Chrominanzregelung)/TV/

[EN] ACC (automatic chrominance control)

[VI] sự điều khiển (cường độ) màu tự động

Từ điển ô tô Anh-Việt

ACC

Điều hòa không khí

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

ACC

Active Clearance Control

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

ACC: Adaptive Fahrgeschwindigkeitsregelung

[EN] ACC (Adaptive Cruise Control)

[VI] Hệ thống điều chỉnh thích nghi ga tự động, Hệ thống ga tự động có điều chỉnh thích nghi khoảng cách, hệ thống kiểm soát hành trình chủ động/thích ứng

Adaptive Fahrgeschwindigkeitsregelung

[EN] ACC (Adaptive Cruise Control)

[VI] Điều chỉnh thích nghi ga tự động