Việt
Tỷ số suy hao trên xuyên âm ACR
sự ghi các cuộc gọi tự động
máy ghi âm cassette
rađa điều khiển tiếp cận hạ cánh
Anh
ACR
Đức
ACR /v_tắt (Anflugradar)/DHV_TRỤ/
[EN] ACR (approach control radar)
[VI] rađa điều khiển tiếp cận hạ cánh
[VI] Tỷ số suy hao trên xuyên âm ACR
[EN] ACR (Attenuation Cross Ratio)