Việt
mạch VÀ
mạch hội
mạch "và"
mạch AND
cửa AND
mạch “VÀ”
Anh
AND circuit
AND gate
Đức
UND-Schaltung
Pháp
Circuit ET
UND-Schaltung /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, V_LÝ/
[EN] AND circuit, AND gate
[VI] mạch AND, cửa AND, mạch “VÀ”
AND circuit /ENG-ELECTRICAL/
[DE] UND-Schaltung
[EN] AND circuit
[FR] circuit ET
and circuit
mạch " và"
[VI] mạch VÀ, mạch hội
[FR] Circuit ET