TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ate

Thiết bị kiểm tra tự động

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

thiết bị thử nghiệm tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ate

ATE

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ate

ATE

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ATE /v_tắt (automatische Prüfeinrichtung)/M_TÍNH/

[EN] ATE (automatic test equipment)

[VI] thiết bị thử nghiệm tự động

Từ điển ô tô Anh-Việt

ATE

Thiết bị kiểm tra tự động

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

ATE

Automated Test Equipment