Việt
Thiết bị kiểm tra tự động
thiết bị thử nghiệm tự động
Anh
ATE
Đức
ATE /v_tắt (automatische Prüfeinrichtung)/M_TÍNH/
[EN] ATE (automatic test equipment)
[VI] thiết bị thử nghiệm tự động
Automated Test Equipment