Việt
nguyên tử
thuộc nguyên tử
không thể phân chia atomic
thuộc về nguyên tử
sự vận hành tàu hoả tự động bằng máy tính mini
vụ nổ nguyên tử
Anh
atomic
biological and chemical weapons
atomic blast
Atomic
atomical
Đức
atomar
Atom...
Atom
automatische Zugsteuerung per Minicomputer
Atomare
Biologische und Chemische Waffen
Pháp
armes atomiques
biologiques et chimiques
atomic,biological and chemical weapons /ENERGY-ELEC,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Atomare, Biologische und Chemische Waffen
[EN] atomic, biological and chemical weapons
[FR] armes atomiques, biologiques et chimiques
automatische Zugsteuerung per Minicomputer /f/V_TẢI/
[EN] ATOMIC
[VI] sự vận hành tàu hoả tự động bằng máy tính mini
atomar /adj/V_LÝ, VLHC_BẢN/
[EN] atomic (thuộc)
[VI] nguyên tử
(thuộc) nguyên tử
atomic blast, Atomic, atomical
[ə'tɔmik]
o (thuộc) nguyên tử
§ atomic bomb : bom nguyên tử
§ atomic energy : năng lượng nguyên tử
§ atomic number : số nguyên tử
§ atomic pile : kiểu lò phản ứng hạt nhân ban đầu
§ atomic scientist : nhà bác học nguyên tử
§ atomic theory : thuyết nguyên tử
§ atomic warfare : chiến tranh nguyên tử
§ atomic weight : trọng lượng nguyên tử
atomar, Atom...