TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

atomic

nguyên tử

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuộc nguyên tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không thể phân chia atomic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thuộc về nguyên tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vận hành tàu hoả tự động bằng máy tính mini

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
atomic blast

vụ nổ nguyên tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

atomic

atomic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biological and chemical weapons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
atomic blast

atomic blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Atomic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 atomical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

atomic

atomar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Atom...

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Atom

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

automatische Zugsteuerung per Minicomputer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Atomare

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Biologische und Chemische Waffen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

atomic

armes atomiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biologiques et chimiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atomic,biological and chemical weapons /ENERGY-ELEC,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Atomare, Biologische und Chemische Waffen

[EN] atomic, biological and chemical weapons

[FR] armes atomiques, biologiques et chimiques

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatische Zugsteuerung per Minicomputer /f/V_TẢI/

[EN] ATOMIC

[VI] sự vận hành tàu hoả tự động bằng máy tính mini

atomar /adj/V_LÝ, VLHC_BẢN/

[EN] atomic (thuộc)

[VI] nguyên tử

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

atomic

thuộc nguyên tử

Từ điển toán học Anh-Việt

atomic

(thuộc) nguyên tử

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Atom

atomic

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

atomic

thuộc nguyên tử

atomic

thuộc về nguyên tử

atomic blast, Atomic, atomical

vụ nổ nguyên tử

Tự điển Dầu Khí

atomic

[ə'tɔmik]

  • tính từ

    o   (thuộc) nguyên tử

    §   atomic bomb : bom nguyên tử

    §   atomic energy : năng lượng nguyên tử

    §   atomic number : số nguyên tử

    §   atomic pile : kiểu lò phản ứng hạt nhân ban đầu

    §   atomic scientist : nhà bác học nguyên tử

    §   atomic theory : thuyết nguyên tử

    §   atomic warfare : chiến tranh nguyên tử

    §   atomic weight : trọng lượng nguyên tử

  • Từ điển Polymer Anh-Đức

    atomic

    atomar, Atom...

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    atomic

    không thể phân chia atomic