TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

au

đơn vị thiên văn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đvtv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vàng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Au

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

au

Au

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Gold

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

au

AE

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Gold,Au

Vàng (Aurum), Au

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

AE /v_tắt (astronomische Einheit)/PTN/

[EN] AU (astronomical unit)

[VI] đơn vị thiên văn, đvtv

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Au

Ký hiệu hóa học của Vàng (acerum)